Characters remaining: 500/500
Translation

chiến bại

Academic
Friendly

Từ "chiến bại" trong tiếng Việt có nghĩa là "thua trận" hay "thất bại trong cuộc chiến tranh". Đây một từ ghép, trong đó "chiến" có nghĩa là "chiến tranh" hoặc "cuộc chiến", còn "bại" có nghĩa là "thua" hoặc "thất bại". Khi kết hợp lại, "chiến bại" chỉ tình huống một bên không đạt được mục tiêu trong một cuộc chiến tranh hoặc một cuộc thi đấu.

dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh chiến tranh:

    • "Trong trận chiến đó, đội quân A đã phải nhận thất bại nặng nề trở thành kẻ chiến bại."
  2. Trong bối cảnh thể thao:

    • "Đội bóng của chúng ta đã chiến đấu hết mình, nhưng cuối cùng vẫn phải chấp nhận chiến bại trước đối thủ mạnh hơn."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "chiến bại" có thể được sử dụng để thể hiện sự thê thảm của một nhân vật trong tác phẩm, dụ: "Nhân vật chính đã trải qua nhiều thử thách cuối cùng nhận lấy chiến bại."

  • Trong các cuộc thảo luận về chiến lược: "Chúng ta cần rút ra bài học từ các chiến bại trong quá khứ để không lặp lại sai lầm."

Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Thắng lợi": Đây từ trái nghĩa với "chiến bại", nghĩa là "thắng trận" hay "thành công trong cuộc chiến".
  • "Thất bại": Mặc dù có nghĩa tương tự, "thất bại" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong bối cảnh chiến tranh còn trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, học tập.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Thua": Có nghĩa đơn giản không thắng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.
  • "Bại trận": Gần giống với "chiến bại", chỉ ra rằng một bên đã thất bại trong trận chiến cụ thể nào đó.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "chiến bại", thường nhấn mạnh đến bối cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh lớn, trong khi "thất bại" có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Từ "chiến bại" thường mang tính trang trọng hơn thường được sử dụng trong các bài viết lịch sử, chính trị hoặc văn học.
  1. đgt. Thua trận, thất bại trong cuộc chiến tranh: kẻ chiến bại lực lượng chiến bại.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chiến bại"